cinema-goer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.nə.mə.ˈɡo.ʊɜː/

Danh từ[sửa]

cinema-goer /ˈsɪ.nə.mə.ˈɡo.ʊɜː/

  1. Người xem chiếu bóng.

Tham khảo[sửa]