cinematics
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cinematics số nhiều dùng như số ít
- Nghệ thuật làm phim chiếu bóng.
- Quá trình làm phim chiếu bóng.
Tham khảo[sửa]
- "cinematics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cinematics số nhiều dùng như số ít