cinquante
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ̃.kɑ̃t/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
| Giống cái | cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
cinquante /sɛ̃.kɑ̃t/ |
cinquante gđ /sɛ̃.kɑ̃t/
- Năm mươi.
- Cinquante pour cent — năm mươi phần trăm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cinquante”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)