Bước tới nội dung

cinquecento

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtʃɪŋ.kwɪ.ˈtʃɛn.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

cinquecento /ˌtʃɪŋ.kwɪ.ˈtʃɛn.ˌtoʊ/

  1. Thế kỷ XVI ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuật)).

Tham khảo

[sửa]