ciré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ciré /si.ʁe/ |
cirés /si.ʁe/ |
Giống cái | ciré /si.ʁe/ |
cirés /si.ʁe/ |
ciré /si.ʁe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ciré /si.ʁe/ |
cirés /si.ʁe/ |
ciré gđ /si.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "ciré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)