ciré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ciré
/si.ʁe/
cirés
/si.ʁe/
Giống cái ciré
/si.ʁe/
cirés
/si.ʁe/

ciré /si.ʁe/

  1. Đánh xi.
    Parquet ciré — sàn đánh xi
  2. (Toile cirée) Vải dầu.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ciré
/si.ʁe/
cirés
/si.ʁe/

ciré /si.ʁe/

  1. Áo vải dầu (không ướt).

Tham khảo[sửa]