circuit-rider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.kət.ˈrɑɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

circuit-rider /ˈsɜː.kət.ˈrɑɪ.dɜː/

  1. Nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận).

Tham khảo[sửa]