Bước tới nội dung

circuit diagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.kət ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

circuit diagram /ˈsɜː.kət ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Giản đồ bản điện.

Tham khảo

[sửa]