Bước tới nội dung

circuit topology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.kət tə.ˈpɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

circuit topology /ˈsɜː.kət tə.ˈpɑː.lə.dʒi/

  1. (Tech) Hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện.

Tham khảo

[sửa]