circular list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜː ˈlɪst/

Danh từ[sửa]

circular list /ˈsɜː.kjə.lɜː ˈlɪst/

  1. (Tech) Danh sách vòng tròn.

Tham khảo[sửa]