Bước tới nội dung

circumfix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ circum- ("xung quanh") và tiếng Latinh fixus, động tính từ động hoàn thành của figere ("gắn vào"). So với prefixsuffix.

Danh từ

[sửa]

circumfix

  1. (Ngôn ngữ học) tiền-hậu tố, phụ tố chu vi.