circumjacent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈdʒeɪ.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]circumjacent /ˌsɜː.kᵊm.ˈdʒeɪ.sᵊnt/
- Ở xung quanh, ở bốn phía.
Tham khảo
[sửa]- "circumjacent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)