circumspectly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌspɛkt.li/
Phó từ
[sửa]circumspectly /ˈsɜː.kᵊm.ˌspɛkt.li/
Tham khảo
[sửa]- "circumspectly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circumspectly /ˈsɜː.kᵊm.ˌspɛkt.li/