circumstantially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl.li/
Phó từ
[sửa]circumstantially /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "circumstantially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circumstantially /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl.li/