Bước tới nội dung

circumstantially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

circumstantially /ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃəl.li/

  1. Với nhiều chi tiết, tường tận.

Tham khảo

[sửa]