Bước tới nội dung

tường tận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 詳盡.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩ tə̰ʔn˨˩tɨəŋ˧˧ tə̰ŋ˨˨tɨəŋ˨˩ təŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧ tən˨˨tɨəŋ˧˧ tə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tường tận

  1. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết.
    Biết tường tận sự việc.
    Trả lời tường tận từng câu hỏi.

Tham khảo

[sửa]