circumvallate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvæ.ˌleɪt/
Ngoại động từ
[sửa]circumvallate ngoại động từ /.ˈvæ.ˌleɪt/
- (Sử học) Xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại... ).
Tham khảo
[sửa]- "circumvallate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)