cirrhosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈroʊ.səs/

Danh từ[sửa]

cirrhosis /sə.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Bệnh xơ gan.

Tham khảo[sửa]