Bước tới nội dung

cisaillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.zaj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cisaillement
/si.zaj.mɑ̃/
cisaillement
/si.zaj.mɑ̃/

cisaillement /si.zaj.mɑ̃/

  1. Sự cắt (bằng kéo).
  2. (Kỹ thuật) Sự cọ mòn lẫn nhau (của hai mảnh kim loại tiếp nhau).

Tham khảo

[sửa]