cité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cité
/si.te/
cités
/si.te/

cité gc

  1. Thành phố.
  2. Khu nhà, cư xá.
    Cité ouvrière — khu nhà công nhân
    Cité universitaire — khu học xá
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà nước.
    Les lois de la Cité — pháp luật Nhà nước
  4. (Sử học) Thành quốc.
    Cité d’Athènes — thành quốc A-ten
    droit de cité — quyền công dân thành phố+ quyền được liệt vào, quyền được kể đến (trong việc gì)
    la cité céleste — thiên đường
    la cité sainte — thành Giê-ru-da-lem

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]