citadel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.tə.dᵊl/

Danh từ[sửa]

citadel /ˈsɪ.tə.dᵊl/

  1. Thành luỹ, thành quách, thành trì.
  2. Chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng.

Tham khảo[sửa]