Bước tới nội dung

citerne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.tɛʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
citerne
/si.tɛʁn/
citernes
/si.tɛʁn/

citerne gc /si.tɛʁn/

  1. Bể nước mưa.
  2. Bể chứa.
    Citerne à mazout — bể chứa mazut
  3. Két dầu (trên tàu chở dầu... ).

Tham khảo

[sửa]