citoyen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.twa.jɛ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít citoyenne
/si.twa.jɛn/
citoyennes
/si.twa.jɛn/
Số nhiều citoyenne
/si.twa.jɛn/
citoyennes
/si.twa.jɛn/

citoyen /si.twa.jɛ̃/

  1. Công dân.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng bào.
    A la vue de ses citoyens — khi nhìn thấy đồng bào
  3. (Sử học) Thị dân.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực citoyen
/si.twa.jɛ̃/
citoyens
/si.twa.jɛ̃/
Giống cái citoyenne
/si.twa.jɛn/
citoyennes
/si.twa.jɛn/

citoyen /si.twa.jɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình dân.
    Un roi citoyen — ông vua bình dân

Tham khảo[sửa]