citoyenneté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.twa.jɛn.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
citoyenneté /si.twa.jɛn.te/ |
citoyenneté /si.twa.jɛn.te/ |
citoyenneté gc /si.twa.jɛn.te/
Tham khảo
[sửa]- "citoyenneté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)