citrus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.trəs/

Danh từ[sửa]

citrus /ˈsɪ.trəs/

  1. (Thực vật học) Giống cam quít.

Tham khảo[sửa]