Bước tới nội dung

civette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
civette
/si.vɛt/
civette
/si.vɛt/

civette gc /si.vɛt/

  1. (Động vật học) Cầy hương, chồn hương.

Tham khảo

[sửa]