civisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
civisme
/si.vizm/
civisme
/si.vizm/

civisme /si.vizm/

  1. Ý thức công dân.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lòng yêu nước.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]