civvy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

civvy

  1. (Từ lóng) Người thường, thường dân (trái với quân đội).
  2. (Số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]