Bước tới nội dung

clactonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klæk.ˈtoʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

clactonian /klæk.ˈtoʊ.ni.ən/

  1. (Khảo cổ) Thuộc thời Clacton.

Tham khảo

[sửa]