clairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]clairement /klɛʁ.mɑ̃/
- Rõ ràng.
- Ecrire clairement — viết rõ ràng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "clairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)