obscurément
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.sky.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]obscurément /ɔp.sky.ʁe.mɑ̃/
- Tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ.
- écrire obscurément — viết khó hiểu
- Tối tăm, không ai biết đến.
- Finir obscurément sa vie — chết không ai biết đến
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tối, mù mịt.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "obscurément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)