Bước tới nội dung

claquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klak.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claquement
/klak.mɑ̃/
claquements
/klak.mɑ̃/

claquement /klak.mɑ̃/

  1. Tiếng cồm cộp, tiếng đôm đốp, tiếng đen đét...
    Claquements de sabots — tiếng guốc cồm cộp
    Claquements des spectateurs — tiếng vỗ tay đôm đốp của khán giả
    Claquements de fouet — tiếng roi quất đen đét
  2. (Y học) Tiếng đập.

Tham khảo

[sửa]