claquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klak.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
claquement /klak.mɑ̃/ |
claquements /klak.mɑ̃/ |
claquement gđ /klak.mɑ̃/
- Tiếng cồm cộp, tiếng đôm đốp, tiếng đen đét...
- Claquements de sabots — tiếng guốc cồm cộp
- Claquements des spectateurs — tiếng vỗ tay đôm đốp của khán giả
- Claquements de fouet — tiếng roi quất đen đét
- (Y học) Tiếng đập.
Tham khảo
[sửa]- "claquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)