claret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklær.ət/

Danh từ[sửa]

claret /ˈklær.ət/

  1. Rượu vang đỏ.
  2. (Từ lóng) Máu (quyền Anh).
    to tap someone's claret — đánh ai sặc máu mũi
  3. Màu rượu vang đỏ.

Tham khảo[sửa]