clarinettiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kla.ʁi.ne.tist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | clarinettiste /kla.ʁi.ne.tist/ |
clarinettiste /kla.ʁi.ne.tist/ |
Số nhiều | clarinettiste /kla.ʁi.ne.tist/ |
clarinettiste /kla.ʁi.ne.tist/ |
clarinettiste /kla.ʁi.ne.tist/
Tham khảo
[sửa]- "clarinettiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)