class-conscious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæs.ˈkɑːnt.ʃəs/

Tính từ[sửa]

class-conscious /ˈklæs.ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp.

Tham khảo[sửa]