Bước tới nội dung

class-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklæs.ˈruːm/

Danh từ

[sửa]

class-room /ˈklæs.ˈruːm/

  1. Phòng học, lớp học.

Tham khảo

[sửa]