classical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈklæ.sɪ.kəl] |
Tính từ[sửa]
classical /ˈklæ.sɪ.kəl/
- Kinh điển.
- classical school — nhà học giả kinh điển
- Cổ điển; không hoa mỹ.
- Hạng ưu (tác phẩm văn học).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)