classical dichotomy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / dɑɪ.ˈkɑː.tə.mi/
Danh từ[sửa]
classical dichotomy / dɑɪ.ˈkɑː.tə.mi/
- ((econ)) Thuyết lưỡng phân cổ điển.
Tham khảo[sửa]
- "classical dichotomy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)