Bước tới nội dung

classicality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklæ.sə.ˈkæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

classicality /ˌklæ.sə.ˈkæ.lə.ti/

  1. Xem classical

Tham khảo

[sửa]