Bước tới nội dung

claw-hammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɔ.ˈhæ.mɜː/

Danh từ[sửa]

claw-hammer /ˈklɔ.ˈhæ.mɜː/

  1. Búa nhổ đinh.

Thành ngữ[sửa]

  • claw-hammer coat: Áo đuôi én (dự dạ hội).

Tham khảo[sửa]