clean-handed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklin.ˈhæn.dəd/
Tính từ
[sửa]clean-handed /ˈklin.ˈhæn.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "clean-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clean-handed /ˈklin.ˈhæn.dəd/