Bước tới nội dung

clean-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklin.ˈhæn.dəd/

Tính từ

[sửa]

clean-handed /ˈklin.ˈhæn.dəd/

  1. Trong sạch, vô tội.

Tham khảo

[sửa]