Bước tới nội dung

clean copy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklin ˈkɑː.pi/

Danh từ

[sửa]

clean copy /ˈklin ˈkɑː.pi/

  1. (Tech) Bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp).

Tham khảo

[sửa]