Bước tới nội dung

clearing-hospital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪ.riɳ.ˈhɑːs.ˌpɪ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

clearing-hospital /ˈklɪ.riɳ.ˈhɑːs.ˌpɪ.tᵊl/

  1. Bệnh viện dã chiến.

Tham khảo

[sửa]