clearing instruction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɪ.riɳ ɪn.ˈstrək.ʃən/

Danh từ[sửa]

clearing instruction /ˈklɪ.riɳ ɪn.ˈstrək.ʃən/

  1. (Tech) Chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không.

Tham khảo[sửa]