Bước tới nội dung

cleft-stick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cleft-stick

  1. Tình thế lưỡng nan.
    We were caught in a cleft-stick — Chúng ta lâm vào ngõ cụt

Tham khảo

[sửa]