Bước tới nội dung

clencher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

clencher

  1. lẽ vững chắc, lẽ đanh thép.
    that's a clincher for him — lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Tham khảo

[sửa]