clerc
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clerc /klɛʁ/ |
clercs /klɛʁ/ |
clerc gđ
- Tăng lữ, thầy tu.
- Nhà học giả, nhà trí thức.
- Thư ký (ở phòng luật sư... ).
- je ne suis pas clerc en la matière — tôi không thạo về vấn đề đó
- un pas de clerc — một sự sai lầm
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "clerc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)