Bước tới nội dung

clerc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clerc
/klɛʁ/
clercs
/klɛʁ/

clerc

  1. Tăng lữ, thầy tu.
  2. Nhà học giả, nhà trí thức.
  3. Thư ký (ở phòng luật sư... ).
    je ne suis pas clerc en la matière — tôi không thạo về vấn đề đó
    un pas de clerc — một sự sai lầm

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]