học giả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ za̰ː˧˩˧ | ha̰wk˨˨ jaː˧˩˨ | hawk˨˩˨ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟaː˧˩ | ha̰wk˨˨ ɟa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]- Người chuyên nghiên cứu, có tri thức khoa học sâu rộng.
- Một học giả uyên bác.
Tham khảo
[sửa]- "học giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)