Bước tới nội dung

client application

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑɪ.ənt ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

client application /ˈklɑɪ.ənt ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Ứng dụng khách/ngoài.

Tham khảo

[sửa]