client application
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑɪ.ənt ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]client application /ˈklɑɪ.ənt ˌæ.plə.ˈkeɪ.ʃən/
- (Tech) Ứng dụng khách/ngoài.
Tham khảo
[sửa]- "client application", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)