Bước tới nội dung

climatologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

climatologist /ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem climatology

Tham khảo

[sửa]