clinking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɪŋ.kiɳ/
Động từ
[sửa]clinking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clink" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]clink
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clink | |||||
Phân từ hiện tại | clinking | |||||
Phân từ quá khứ | clinked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clink | clink hoặc clinkest¹ | clinks hoặc clinketh¹ | clink | clink | clink |
Quá khứ | clinked | clinked hoặc clinkedst¹ | clinked | clinked | clinked | clinked |
Tương lai | will/shall² clink | will/shall clink hoặc wilt/shalt¹ clink | will/shall clink | will/shall clink | will/shall clink | will/shall clink |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clink | clink hoặc clinkest¹ | clink | clink | clink | clink |
Quá khứ | clinked | clinked | clinked | clinked | clinked | clinked |
Tương lai | were to clink hoặc should clink | were to clink hoặc should clink | were to clink hoặc should clink | were to clink hoặc should clink | were to clink hoặc should clink | were to clink hoặc should clink |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clink | — | let’s clink | clink | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/
Phó từ
[sửa]clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/
- (Từ lóng) Rất, lắm.
- clinking good — rất tốt, tốt lắm
Tham khảo
[sửa]- "clinking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)