Bước tới nội dung

clinking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪŋ.kiɳ/

Động từ

[sửa]

clinking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clink" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi.

Phó từ

[sửa]

clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Rất, lắm.
    clinking good — rất tốt, tốt lắm

Tham khảo

[sửa]