Bước tới nội dung

clink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪŋk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

clink /ˈklɪŋk/

  1. (Từ lóng) Nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim.
    to be in clink — bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim

Danh từ

[sửa]

clink (chỉ dung số ít) /ˈklɪŋk/

  1. Tiếng leng keng (cốc chạm nhau... ); tiếng xủng xẻng (đồng xu... ).
  2. (Đùa cợt) Đồng xu đồng.

Ngoại động từ

[sửa]

clink ngoại động từ /ˈklɪŋk/

  1. Làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng.
    to clink one's money in one's pocket — xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
    to clink glasses — chạm cốc

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

clink nội động từ /ˈklɪŋk/

  1. Kêu leng keng; kêu xủng xẻng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]